• v

    わたる - [渡る]
    đi qua cầu: 橋を渡る
    とおる - [通る]
    Một chiếc xe ủi đi qua trước nhà tôi.: 家の前をブルドーザーが通った。
    とおりすぎる - [通り過ぎる]
    Cô ấy đi qua tôi mà không nói một lời.: 彼女は私に一言も言わずに通り過ぎて行った。
    つうか - [通過する]
    Sau khi cơn bão đi qua, mưa gió cũng ngừng.: 台風は通過してようやく風雨が収まった。
    きる - [切る]
    chạy nhanh qua~: ~から逃げ切る

    Kỹ thuật

    つうかする - [通過する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X