• v

    うろうろとあるく - [うろうろと歩く]
    Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi tha thẩn trong siêu thị: 妻が買い物をしたときスーパー中~と歩いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X