• exp

    ずいこうする - [随行する]
    たずさえる - [携える]
    ついずい - [追随する]
    đi theo xu hướng toàn cầu về ~: ~世界的動向に追随する
    đi theo chiều hướng hiện tại: 現状に追随する
    つたう - [伝う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X