• v

    はいにょう - [排尿する]
    Động vật đi tiểu ở phía sau: 後方に排尿する動物
    Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.: 夜間に排尿する回数を減らす
    しょんべんをする
    しょうべん - [小便]
    おもらし - [お漏らしする]
    おもらし - [お漏らし]
    đi tiểu: おもらしをする
    おしっこをする
    おしっこする
    đi giải (đi tiểu) liên tục: しばしばおしっこしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X