• v

    めす - [召す]
    はいる - [入る]
    とうじょうする - [登場する]
    しんしゅつする - [進出する]
    かにゅうする - [加入する]
    いる - [入る]
    Thức ăn từ thực quản đi vào dạ dày: 輪状筋を通って食道から胃に入る(食物が)
    Thức ăn đi vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được : 幽門括約筋を通って小腸が消化できる量で十二指腸に入る(食物が)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X