• v

    りょこう - [旅行する]
    とおざかる - [遠ざかる]
    Tiếng chuông chùa ngân xa: お寺の鐘の音がとおざかる
    たび - [旅する] - [LỮ]
    さる - [去る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X