• v

    ダウンする
    くだる - [下る]
    đi xuống cầu thang: 階段を ~
    おりる - [下りる]
    đi xuống phía ga tàu điện ngầm: 地下に下りていく
    đi xuống ăn sáng: 朝食に下りていく
    cầu thang máy đang đi xuống: このエレベーターは下りだ
    Rất nhiều người xuống con thuyền sang trọng đó.: 豪華船にたくさんの人が下りた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X