• n

    てい - [丁] - [ĐINH]
    くぎ - [釘]
    đinh mái nhà: 屋根釘
    đinh cũ ngắn to: 蹄鉄の古釘
    đóng đinh: 釘を打ち込む
    tháo đinh ra: ~の釘を抜いてあける
    đóng đinh (dán mắt) vào màn hình vô tuyến: テレビ画面に釘付けになっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X