• n

    ピン
    はり - [針]
    とめぴん - [留ピン]
    くさび - [楔] - [TIẾT]
    cắt bỏ phần hình ghim của ~: ~の楔状の部分切除

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X