• v

    みとおす - [見通す]
    だんていする - [断定する]
    すいりょう - [推量する]
    theo tôi đoán được từ những lời anh ta nói thì anh ta không thích cô ấy: 彼の言葉から推量すると彼はあの女が好きじゃない
    すいそくする - [推測する]
    けつだんする - [決断する]
    かいしゃくする - [解釈する]
    あてる - [充てる]
    みとおし - [見通し]

    Tin học

    すいさつ - [推察]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X