• n

    よだんする - [予断する]
    よそうする - [予想する]

    Kinh tế

    みとおす - [見通す]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X