• n

    くかん - [区間]
    đoạn ở dưới (ví dụ như của xung lực): 立下り区間 (パルスなどの)

    Kỹ thuật

    セグメント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X