• n

    ばっすい - [抜粋]
    trích đoạn của bài báo: その新聞の抜粋
    Hemingway đã đọc trích đoạn tiểu thuyết của ông tại quán café này.: ヘミングウェイはあのカフェで、自分の小説の抜粋を朗読した
    ぬきがき - [抜き書き] - [BẠT THƯ]
    Viết trích đoạn: 抜き書きをする
    かきぬき - [書き抜き] - [THƯ BẠT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X