• n

    だんらく - [段落]
    Tôi đã xóa đi ba câu không thích hợp ở trong đoạn văn đó.: 私はその段落から不適切な三つの文を削除した
    Tóm tắt một bản báo cáo được viết dài dòng thành một vài đoạn.: 長々と書かれた報告書を数段落に要約する
    さくぶん - [作文]
    Anh có thể sửa đoạn văn tiếng Anh của tôi viết hộ tôi được không.: 私が書いた英語の作文を直してくださいますか。
    Hãy viết một đoạn văn về chủ đề "Tình bạn".: 「友情」という題で作文を書きなさい。

    Kỹ thuật

    パラグラフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X