• n

    かんそく - [観測]
    quan sát quang học thực hiện bằng máy đo độ cao thiên thể thời xưa: アストロラーベで行われた光学的観測
    かんそくする - [観測する]
    はかる - [測る]

    Kỹ thuật

    そくてい - [測定]
    Category: 計測
    Explanation: 実体の属性に対して尺度から値(数又は分類でもよい)に割り当てるために,測定法を使う行為.

    Tin học

    けいそくち - [計測]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X