• v

    はかりわける - [測り分ける]
    そくりょうする - [測量する]
    くむ - [汲む]
    くみとる - [汲み取る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X