• v

    ひってき - [匹敵する]
    ぬく - [抜く]
    においつける - [追いつける]
    おいつく - [追い付く]
    Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy.: 僕は彼女に追い付こうと思って走った。
    おいつく - [追いつく]
    Giắc chạy hết tốc lực mà không đuổi kịp Tôm.: ジャックは全速力で走ったが、トムに追いつけなかった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X