• v

    のける - [退ける]
    どける - [退ける]
    Nữ hoàng Elizabeth 1 đuổi nữ tì ra ngoài và gặp riêng vị Đại sứ đó trong phòng của người.: エリザベス一世は侍女たちを退けて, 私室で単独でその使者に会った.
    Chúng ta không thể đánh đuổi kẻ thù đang tiến đến gần như nước triều dâng.: 怒濤のように寄せくる敵軍を退けることはできなかった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X