• v

    ついじゅうする - [追従する]
    おう - [追う]
    Đuổi theo kẻ trộm: 泥棒を追った
    おいかける - [追い掛ける]
    Anh ta nhảy lên xe máy, phóng hết tốc lực đuổi theo chiếc xe đó.: 彼はオートバイに乗って全速力でその車を追い掛けた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X