• n

    へいおんな - [平穏な]
    じゅんちょうな - [順調な]
    おん - [恩]
    Tôi rất biết ơn vị đó.: 私はあの方にはとても恩を感じています。
    Một ngày nào đó, tôi sẽ phải báo đáp ơn của ông ấy.: いつかはあの方のご恩に報いなければならない。
    あんてい - [安定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X