• adj

    かちかち
    ương bướng: 頭が~
    いっこく - [一刻]
    người ương bướng: 一刻な男

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X