• n

    ようぼう - [要望]
    こころざし - [志]
    Anh ấy đã trở thành nghệ nhân làm đồ gốm theo ước nguyện của bố.: 彼は父親の志を継いで陶芸師になった。
    ねんがん - [念願する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X