• exp

    がいさんする - [概算する]
    すいていする - [推定する]
    người ta ước tính rằng...: 推定によれば...
    とる - [取る]

    Kỹ thuật

    すいてい - [推定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X