• v

    しめる - [湿る]
    うるむ - [潤む]
    Mắt cô ấy ướt đẫm lệ: 彼女の目は涙で潤んでいた.
    ぬれる - [濡れる]
    tay ướt dễ bị điện giật: 濡れる手は感電しやすい

    Kỹ thuật

    ウエット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X