• adj

    あいよう - [愛用]
    Đây là chiếc bút tôi ưa dùng: それは愛用なペンだ
    Cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà cô ấy ưa dùng: 彼女は愛用な辞書を持っている
    Chiếc cặp ưa dùng: 愛用のかばん
    Cái gậy ông tôi ưa dùng: おじいちゃん愛用の杖
    あいよう - [愛用する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X