• adj

    あいよう - [愛用]
    Cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà cô ấy ưa thích: 彼女は愛用な辞書を持っている
    Khách sạn mà tôi ưa thích : 愛用のホテル
    きにいる - [気に入る]
    hàng được khách hàng ưa thích: お客様のお気に入り品

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X