• v

    どういする - [同意する]
    しょうだく - [承諾する]
    うけいれる - [受け入れる]
    Ưng thuận kiểm tra theo yêu cầu cầu của ~: ~が要求する査察を受け入れる
    きょだく - [許諾]
    じゅんおうする - [順応する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X