• n

    ゆうたい - [優待]
    インセンティブ
    ưu đãi đối với những người đầu tư vào bất động sản: 不動産投資へインセンティブを付与する
    tiến hành đầu tư vốn dựa trên cơ chế khuyến khích, ưu đãi: インセンティブ機構に基づく資本注入を行う
    tăng cường ưu đãi về...: ~のインセンティブを強化する
    tăng thêm ưu đãi đối với...: ~に(への)インセンティブの付与を促す

    Kinh tế

    とっけい - [特恵]
    Category: 対外貿易
    ゆうぐう - [優遇]
    Category: 対外貿易
    しょうれい - [奨励] 

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X