• n

    メリット
    びてん - [美点]
    とりえ - [取り柄]
    Cô ấy có ưu điểm là thùy mị mặc dù cô ta không xinh đẹp lắm: 美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある.
    Ưu điểm của dụng cụ thí nghiệm này là cấu tạo đơn giản: 簡単に出来ているところがこの器具の取り柄だ.
    とくちょう - [特長]
    アドバンテージ
    ưu điểm trong quá trình vận hành: オペレーショナル・アドバンテージ
    điểm thuận lợi (ưu điểm của người) khi có tuổi : 年を取ることのアドバンテージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X