• n, exp

    ゆうせんけんをあたえる - [優先権を与える]
    ゆうせんする - [優先する]

    Tin học

    プライオリティ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X