-
n
えいきょう - [影響]
- Do ảnh hưởng của ông ấy mà tôi trở nên có hứng thú với ngành khảo cổ học.: 私は彼の影響で考古学に興味を持つようになった。
インパクト
- phân tích ảnh hưởng: インパクト解析
- làm dịu đi những ảnh hưởng của sự biến động thị trường: 市場変動のインパクトを和らげる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ