• v, exp

    あくえいきょうをおよぼす - [悪影響を及ぼす]
    Phụ nữ mang thai có thể uống loại thuốc này mà không sợ ảnh hưởng xấu đến đứa trẻ: 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる
    がいする - [害する]
    gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する
    ảnh hưởng xấu tới nền móng chính trị của Việt Nam: ベトナムの政治的基盤を害する
    ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội: 社会福祉を害する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X