-
v, exp
あくえいきょうをおよぼす - [悪影響を及ぼす]
- Phụ nữ mang thai có thể uống loại thuốc này mà không sợ ảnh hưởng xấu đến đứa trẻ: 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる
がいする - [害する]
- gây ảnh hưởng xấu cho cơ thể: 肉体との関係を害する
- ảnh hưởng xấu tới nền móng chính trị của Việt Nam: ベトナムの政治的基盤を害する
- ảnh hưởng xấu tới phúc lợi xã hội: 社会福祉を害する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ