• n

    めいもう - [迷妄]
    さっかく - [錯覚]
    げんかく - [幻覚]
    ảo giác do cồn gây ra: アルコール幻覚
    ảo giác vận động: 運動幻覚
    ảo giác ghi nhớ: 記憶幻覚

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X