• v

    くうそう - [空想する]
    げんえい - [幻影]
    ảo tưởng kì lạ: 異様な幻影
    ảo tưởng bị phá vỡ: 砕かれた幻影
    thành phố ảo tưởng (ảo ảnh): 幻影の都市
    げんそう - [幻想]
    Ảo tưởng rỗng tuếch: うつろな幻想
    げんぞう - [幻像] - [ẢO TƯỢNG]
    げんぞう - [現像] - [ẢO TƯỢNG]
    Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào: 甘い現像
    Ảo tưởng của nhà thơ: 詩人の幻想
    Thức dậy từ ảo tưởng (giấc mộng): 幻想から覚めて
    Cô ấy rơi vào ảo tưởng đó là do anh ta.: 彼女は彼によってその幻想に陥った
    びゅうけん - [謬見] - [? KIẾN]
    ファンタスティック
    まぼろし - [幻]
    めいもう - [迷妄]
    もうそう - [妄想] - [VỌNG TƯỞNG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X