• n

    インドよう - [インド洋]
    những hòn đảo trên Ấn Độ Dương: インド洋に浮かぶ島
    tôi đã băng qua Ấn Độ Dương, đi quanh mũi Ảo Vọng, và năm ngoái thì trở về nhà: インド洋を横断し、喜望峰を回って昨年ふるさとに戻った
    đi tàu trên Ấn Độ Dương: インド洋上の船に乗っている
    dòng hải lưu nam Ấn Độ Dương: 南インド洋海流

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X