• n

    かんそう - [感想]
    ấn tượng đơn giản: 簡単な感想
    cảm tưởng (ấn tượng) ban đầu: 最初の感想
    おもむき - [趣]
    Buổi tiệc có ấn tượng về phong cách Latin thể hiện ở đồ ăn và đồ trang trí: そのパーティーは、食べ物や飾り付けの点で、ラテン風の趣があった
    いんしょう - [印象]
    Ấn tượng của bạn về Nhật Bản như thế nào ?: 日本の印象はいかがですか。
    Ấn tượng đầu tiên của bạn về Nagasaki thế nào ?: 長崎の第一印象はいかがでしたか。
    Bài phát biểu của ông ta đã gây một ấn tượng sâu sắc với toàn thể người nghe.: 彼の演説は聴衆の全てに強烈な印象を与えた。
    Tôi mang một ấn tượng không tố
    イメージ
    ấn tượng về sản phẩm không rõ ràng: はっきりしない商品イメージ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X