• v

    わすれずいる - [忘れずいる]
    ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm): (希望・思い出等)を忘れずいる
    むねいだく - [胸に抱く]
    ấp ủ (hy vọng, kỷ niệm): (希望・思い出等)を胸に抱く
    いだく - [抱く]
    ấp ủ (tình cảm) (trong tim): (心に)(ある感情)を抱く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X