• v

    ふかする - [孵化する]
    かえす - [孵す]
    đừng có đếm gà khi trứng còn chưa nở.: 孵らないうちから雛を数えるな。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X