• v

    おおさわぎ - [大騒ぎ]
    giới báo chí lại đang làm ầm cả lên: マスコミの大騒ぎ
    biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm cả lên: 知ってるわよ。それにもう好きにしなさいよ!バカバカしい!何にもないのに大騒ぎしちゃって!
    có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?: 何を大騒ぎしているの?
    がたり
    がちゃん
    ngắt điện thoại cái ầm: がちゃんと電話を切る
    こうぜんと - [哄然と] - [HỐNG NHIÊN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X