-
v
おおさわぎ - [大騒ぎ]
- giới báo chí lại đang làm ầm ĩ cả lên: マスコミの大騒ぎ
- biết rồi, mày cầm luôn cả cái đó đi, đúng là đồ điên.Chẳng có gì cũng làm ầm ĩ lên: 知ってるわよ。それにもう好きにしなさいよ!バカバカしい!何にもないのに大騒ぎしちゃって!
- có chuyện gì mà làm ầm ĩ cả lên thế?: 何を大騒ぎしているの?
ガチャガチャ
- đừng có làm ầm ĩ sau 11 giờ. Tao không thể nào ngủ được: 11時以降にガチャガチャ音立てるなよ!眠れないじゃないか!
- Không được chơi đồ chơi ầm ĩ như thế. Nếu không, về phòng của mày mà chơi: おもちゃでガチャガチャ音立てるのやめて!それか自分の部屋に行きなさい!
やかましい
- tiếng động ầm ĩ tới mức làm đinh tai nhức óc ai đó: (人)の耳を吹き飛ばす(ほどやかましい)〔音などが〕
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ