• adv

    どろどろ
    がたん
    phát ra tiếng động ầm ầm: がたんと音を立てる
    rơi đánh ầm một cái: がたんと落ちる
    がしゃん
    có tiếng động ầm một cái, thì ra đó là một vụ tai nạn ô tô: がしゃんと大きな音がしたのだが、それは自動車事故だった
    がさがさ
    がさがさする
    ガチャガチャ
    đừng có làm ầm ầm sau 11 giờ. Tao không thể nào ngủ được: 11時以降にガチャガチャ音立てるなよ!眠れないじゃないか!
    Không được chơi đồ chơi ầm ầm như thế. Nếu không, về phòng của mày mà chơi: おもちゃでガチャガチャ音立てるのやめて!それか自分の部屋に行きなさい!
    がちゃがちゃ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X