• adj

    しめる - [湿る]
    giữ để không ẩm ướt (=giữ khô): 湿らないようにする
    しめっぽい - [湿っぽい]
    じめじめ
    cái chiếu ẩm ướt: ~した畳
    ウエット
    mặc một cái áo vét ẩm ướt: ウエットなスーツを着る
    bầu không khí ẩm ướt: ウエットな空気
    うるおう - [潤う]
    うるおす - [潤す]

    Kinh tế

    ぬれ - [濡れ]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X