• v

    うもれる - [埋もれる]
    nhân tài ẩn dật: 埋もれた人材
    いんきょ - [隠居する]
    いんきょする - [隠居する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X