• adj

    へま
    きまま - [気まま]
    gã phóng xe máy ẩu: 気ままなにオートバイを走らせる人
    かるはずみ - [軽はずみ]
    Tôi đã làm việc rất ẩu (cẩu thả): 大変軽はずみなことをしました
    Cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy: (人)の軽はずみを戒める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X