• n

    まよけをする - [魔除けをする]
    まほうにかける - [魔法にかける]
    じらす
    さいなんをまねく - [災難を招く]
    いらいらさせる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X