• n

    パイプ
    ノズル
    つつ - [筒]
    ống pháo hoa: 信号弾発射筒
    ダクト
    くだ - [管]
    ống tiêu hóa: 消化管
    ống thông gió (thoát lên phần phía trên): 通風管(上部に送り出す)
    ống cho vào đâu: ~に挿入する管
    かん - [管]
    ống dưới: 下管
    ống trên: 上管
    ống hai cực (đèn đi-ốt): 2極管

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X