• n

    えんとつ - [煙突]
    ống khói đầy bồ hóng: すすが詰まった煙突
    ống khói không còn sử dụng được nữa: もう使われていない煙突
    ống khói bê tông: コンクリート製煙突
    ống khói xả khói nghi ngút: モクモクと煙を出す煙突
    ống khói nhà máy: 工場の煙突
    ống khói cao: 高い煙突
    ống khói đen sì: 黒くなった煙突

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X