• exp

    でんわぐち - [電話口] - [ĐIỆN THOẠI KHẨU]
    tôi vừa nói chuyện điện thoại với Rex và anh ấy cũng muốn được nói chuyện với anh: 私はレックスを電話口に呼んだが、彼はあなたとも話したがっている
    nghe thấy những tiếng ồn văn phòng qua ống điện thoại: 電話口の向こうにオフィスのざわめきが聞こえる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X