• n

    ぼうえんきょう - [望遠鏡]
    そうがんきょう - [双眼鏡]
    tìm đường kính thị trường đối với ống nhòm: 双眼鏡に対して射出瞳の直径を求める
    anh ta tiếp tục chĩa ống nhòm về phía cô gái gợi cảm: 彼はあの色っぽい女の子に双眼鏡をずっと向けていた
    オペラグラス
    nhìn qua ống nhòm: オペラグラスで見た

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X