• n, exp

    くさぶえ - [草笛] - [THẢO ĐỊCH]
    thổi ống sáo làm từ cỏ: 草笛を吹く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X